EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rinser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rinser
rinser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy rửa; thiết bị rửa
can rinser
máy rửa vỏ hộp
← Xem thêm từ rinsed
Xem thêm từ rinses →
Từ vựng liên quan
er
in
ins
r
ri
rinse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…