ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rinser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rinser


rinser

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy rửa; thiết bị rửa
  can rinser
  máy rửa vỏ hộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…