EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riotousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riotousness
riotousness /'raiətəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
sự hỗn loạn, sự náo loạn
sự bừa bâi, sự phóng đãng
← Xem thêm từ riotously
Xem thêm từ riots →
Từ vựng liên quan
ot
ou
r
ri
riot
riotous
ss
to
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…