ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rip-cord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rip-cord


rip-cord /'ripkɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây dù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…