EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rip-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rip-off
rip-off
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt
← Xem thêm từ rip-current
Xem thêm từ rip-roaring →
Từ vựng liên quan
of
off
r
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…