ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rip-roaring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rip-roaring


rip-roaring /'rip'rɔ:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui nhộn quấy phá ầm ĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…