EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rip-roaring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rip-roaring
rip-roaring /'rip'rɔ:riɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui nhộn quấy phá ầm ĩ
← Xem thêm từ rip-off
Xem thêm từ rip-saw →
Từ vựng liên quan
in
oar
oaring
r
ri
ring
rip
roar
roaring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…