EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riparian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riparian
riparian /rai'peəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ven sông; ở ven sông
riparian proprietor
→ người chủ đất ở ven sông
danh từ
người chủ đất ở ven sông
← Xem thêm từ rip-saw
Xem thêm từ ripe →
Từ vựng liên quan
an
aria
ipa
pa
par
parian
r
ri
ria
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…