ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rites


rite /rait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lễ, lễ nghi, nghi thức
funeral (burial) rites → lễ tang
conjugal (nuptial) rites → lễ hợp cẩn
the rites of hosoitality → nghi thức đón khách

Các câu ví dụ:

1. " Magic mushrooms grow worldwide and have been used since ancient times, both for recreation and for religious rites.


Xem tất cả câu ví dụ về rite /rait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…