EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ritornallo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ritornallo
ritornallo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) đoạn nhắc đi nhắc lại; điệp khúc
← Xem thêm từ rites
Xem thêm từ ritual →
Từ vựng liên quan
all
it
ITO
lo
or
r
ri
rn
rna
to
tor
torn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…