EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ritualistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ritualistic
ritualistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quan liêu nghi thức
← Xem thêm từ ritualist
Xem thêm từ ritualists →
Từ vựng liên quan
ic
is
it
itu
li
list
r
ri
ritual
ritualist
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…