rivet /'rivit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đinh tán
ngoại động từ
tán đầu (đinh tán)
ghép bằng đinh tán
tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
to rivet one's eyes upon (on) something → nhìn dán mắt vào cái gì
to rivet one's attention upon something → tập trung sự chú ý vào cái gì
thắt chặt
to rivet friendship → thắt chặt tình bạn