ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riveted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riveted


rivet /'rivit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đinh tán

ngoại động từ


  tán đầu (đinh tán)
  ghép bằng đinh tán
  tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
to rivet one's eyes upon (on) something → nhìn dán mắt vào cái gì
to rivet one's attention upon something → tập trung sự chú ý vào cái gì
  thắt chặt
to rivet friendship → thắt chặt tình bạn

Các câu ví dụ:

1. Vietnam has arrested a disgraced Communist Party official for his past wrongdoings at state energy giant PetroVietnam several years ago, making him the most high-profile political casualty of a corruption crackdown that has riveted the nation.


Xem tất cả câu ví dụ về rivet /'rivit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…