EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riveter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riveter
riveter /'rivitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ tán đinh
máy tán đinh
← Xem thêm từ riveted
Xem thêm từ riveters →
Từ vựng liên quan
er
r
ri
rive
rivet
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…