ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riveter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riveter


riveter /'rivitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ tán đinh
  máy tán đinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…