EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riving
rive /raiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rived /raivd/, riven /'rivən/
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief
→ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra
← Xem thêm từ riviere
Xem thêm từ rivière →
Từ vựng liên quan
in
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…