ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riving


rive /raiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

rived /raivd/, riven /'rivən/
  ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief → (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

nội động từ


  bị chẻ ra, nứt toác ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…