ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rivière

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rivière


rivière /'ri:vieə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…