EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rivose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rivose
rivose
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo
← Xem thêm từ rivière
Xem thêm từ rivulet →
Từ vựng liên quan
os
r
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…