EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rivulet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rivulet
rivulet /'rivjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng suối nhỏ, lạch ngòi
← Xem thêm từ rivose
Xem thêm từ rivulets →
Từ vựng liên quan
let
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…