EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roaches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roaches
roach /routʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
as sound as a roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ
(viết tắt) của cockroach
← Xem thêm từ roach
Xem thêm từ road →
Từ vựng liên quan
ac
ache
aches
ch
he
r
roach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…