ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roaches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roaches


roach /routʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
as sound as a roach
  rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn

danh từ


  (viết tắt) của cockroach

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…