EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roadman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roadman
roadman /'roudmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân sửa đường
← Xem thêm từ roadleveller
Xem thêm từ roadmap →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
adman
an
dm
dma
ma
man
r
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…