ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roam


roam /roum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi chơi rong
  sự đi lang thang

động từ


  đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country → đi lang thang khắp vùng

Các câu ví dụ:

1. Animals Asia last year launched Vietnam's first ethical elephant tours, giving visitors the chance to see the animals the NGO rescues roam the national park.


Xem tất cả câu ví dụ về roam /roum/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…