EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roamed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roamed
roam /roum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đi chơi rong
sự đi lang thang
động từ
đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country
→ đi lang thang khắp vùng
← Xem thêm từ roam
Xem thêm từ roamer →
Từ vựng liên quan
AM
am
me
med
r
roam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…