ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roamed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roamed


roam /roum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi chơi rong
  sự đi lang thang

động từ


  đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country → đi lang thang khắp vùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…