EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roburite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roburite
roburite /'roubərait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Roburit (thuốc nổ)
← Xem thêm từ robs
Xem thêm từ robust →
Từ vựng liên quan
bur
it
ob
r
ri
rite
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…