ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roburite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roburite


roburite /'roubərait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Roburit (thuốc nổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…