ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robustness 104851 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

robustness

Phát âm

Xem phát âm robustness »

Ý nghĩa

* danh từ
  sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
  sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
  sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
  sự không tinh vi; sự thô
  tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)

Xem thêm robustness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…