ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rock bottom 104861 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

rock /rɔk/

Phát âm

Xem phát âm rock »

Ý nghĩa

danh từ


  đá
as firm as a rock → vững như bàn thạch
  ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
  kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
  (như) rock pigeon
'expamle'>to be on the rocks
  (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi
built (founded) on the rock
  xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
to run upon the rocks
  đâm phải núi đá (tàu biển)
  (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
to see rocks ahead
  trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
  (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt

danh từ


  (sử học) guồng quay chỉ
  sự đu đưa

động từ


  đu đưa, lúc lắc
=to rock a child to sleep → đu đưa cho đứa bé ngủ
the ship is rocking on the waves → con tàu đu đưa trên ngọn sóng
  làm rung chuyển; rung chuyển
the earthquake rocked the houses → cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
the house rocks → căn nhà rung chuyển
to be rocked in hopes
  ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
to be rocked in security
  sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

Xem thêm rock »
Kết quả #2

bottom /'bɔtəm/

Phát âm

Xem phát âm bottom »

Ý nghĩa

danh từ


  phần dưới cùng; đáy
at the bottom of the street → ở cuối phố
the bottom of a page → cuối trang
the bottom of a glass → đáy cốc
to sink to the bottom → chìm xuống đáy (biển)
from the bottom of one's heart → tự đáy lòng
  (hàng hải) bụng tàu; tàu
  mặt (ghế)
  đít
to kick someone's bottom → đá đít người nào
to fall on one's bottom → ngã phệt đít xuống
  cơ sở; ngọn nguồn
to get to the bottom of a mystery → tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
  bản chất
to be a good man at bottom → bản chất là người tốt
  sức chịu đựng, sức dai
a horse of good bottom → con ngựa dai sức
'expamle'>to knock the bottom out of an argument
  bẻ gãy một lý lẽ
to stand on one's own bottom
  tự lập không nhờ vả ai

tính từ


  cuối, cuối cùng, thấp nhất
=bottom price → giá thấp nhất
  căn bản
to bet one's bottom dollar
  dốc túi đánh cược

ngoại động từ


  làm đáy (thùng, xoong...)
  đóng mặt (ghế)
  mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
  (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên

nội động từ


  chạm đáy

@bottom
  (Tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ)

Xem thêm bottom »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…