Kết quả #1
rock /rɔk/
Phát âm
Xem phát âm rock »Ý nghĩa
danh từ
đá
as firm as a rock → vững như bàn thạch
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
(như) rock pigeon
'expamle'>to be on the rocks
(từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi
built (founded) on the rock
xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
to run upon the rocks
đâm phải núi đá (tàu biển)
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
to see rocks ahead
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
danh từ
(sử học) guồng quay chỉ
sự đu đưa
động từ
đu đưa, lúc lắc
=to rock a child to sleep → đu đưa cho đứa bé ngủ
the ship is rocking on the waves → con tàu đu đưa trên ngọn sóng
làm rung chuyển; rung chuyển
the earthquake rocked the houses → cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
the house rocks → căn nhà rung chuyển
to be rocked in hopes
ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
to be rocked in security
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy Xem thêm rock »
Kết quả #2
bottom /'bɔtəm/
Phát âm
Xem phát âm bottom »Ý nghĩa
danh từ
phần dưới cùng; đáy
at the bottom of the street → ở cuối phố
the bottom of a page → cuối trang
the bottom of a glass → đáy cốc
to sink to the bottom → chìm xuống đáy (biển)
from the bottom of one's heart → tự đáy lòng
(hàng hải) bụng tàu; tàu
mặt (ghế)
đít
to kick someone's bottom → đá đít người nào
to fall on one's bottom → ngã phệt đít xuống
cơ sở; ngọn nguồn
to get to the bottom of a mystery → tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
bản chất
to be a good man at bottom → bản chất là người tốt
sức chịu đựng, sức dai
a horse of good bottom → con ngựa dai sức
'expamle'>to knock the bottom out of an argument
bẻ gãy một lý lẽ
to stand on one's own bottom
tự lập không nhờ vả ai
tính từ
cuối, cuối cùng, thấp nhất
=bottom price → giá thấp nhất
căn bản
to bet one's bottom dollar
dốc túi đánh cược
ngoại động từ
làm đáy (thùng, xoong...)
đóng mặt (ghế)
mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
(bottom upon) căn cứ vào, dựa trên
nội động từ
chạm đáy
@bottom
(Tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ) Xem thêm bottom »