Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rodeo
rodeo /rou'deiou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây) cuộc biểu diễn mô tô