ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rodents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rodents


rodent /'roudənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
  làm mòn mỏi

danh từ


  (động vật học) loài gặm nhấm

Các câu ví dụ:

1. What's going up now, and how do they adapt?  Just as we do with research on Earth, we typically use rodents, fruit flies, fish and other small animals.


Xem tất cả câu ví dụ về rodent /'roudənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…