rodent /'roudənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
làm mòn mỏi
danh từ
(động vật học) loài gặm nhấm
Các câu ví dụ:
1. What's going up now, and how do they adapt? Just as we do with research on Earth, we typically use rodents, fruit flies, fish and other small animals.
Xem tất cả câu ví dụ về rodent /'roudənt/