ex. Game, Music, Video, Photography

What's going up now, and how do they adapt?  Just as we do with research on Earth, we typically use rodents, fruit flies, fish and other small animals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

What's going up now, and how do they adapt?  Just as we do with research on Earth, we typically use rodents, fruit flies, fish and other small animals.

Nghĩa của câu:

flies


Ý nghĩa

@fly /fly/
* danh từ
- con ruồi
- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
!to crush a fly upon the wheel
!to break a fly upon the wheel
- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi
!a fly on the wheel (on the coatch wheel)
- người lăng xăng tưởng mình quan trọng
!no flies on him
- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu
* danh từ
- sự bay; quãng đường bay
=on the fly+ đang bay
- vạt cài cúc (ở áo)
- cánh cửa lều vải
- đuôi cờ
- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)
- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)
- (kỹ thuật) (như) fly-wheel
- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã
* nội động từ flew, flown
- bay
- đi máy bay, đáp máy bay
=to fly home+ đáp máy bay về nhà
- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)
- bay phấp phới, tung bay
=flags are flying+ cờ tung bay phấp phới
- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước
=it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
- tung; chạy vùn vụt như bay
=the door flew open+ cửa mở tung
=time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua
- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát
* ngoại động từ
- làm bay phấp phới, làm tung bay
=to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới
- thả (cho bay)
=to fly pigeons+ thả chim bồ câu
- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay
!to fly at
!to fly on
- xông lên; tấn công
=to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch
!to fly into
- nổi (khùng), rớn (mừng)
=to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
- xông vào, xộc vào (trong phòng...)
!to fly off
- bay đi (chim); chuồn đi
- đứt mất (cúc áo)
!to fly out
- tuôn ra một thôi một hồi
- nổi cơn hung hăng
!to fly over
- nhảy qua
=to fly over fence+ nhảy qua hàng rào
!to fly round
- quay (bánh xe)
!to fly upon
- (như) to fly at
!as the crow flies
- (xem) crow
!the bird in flown
- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
!to fly to arms
- (xem) arm
!to fly the country
- chạy trốn; đi khỏi nước
!to fly in the face of
- (xem) face
!to fly high
!to fly at high game
- có tham vọng, có hoài bão lớn
!to fly a kite
- (xem) kite
!to fly low
- nằm im, lẩn lút
!go fly a kite!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
!to let fly
- (xem) let
!to make the money fly
- tiêu tiền như rác
* tính từ
- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…