ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rogueries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rogueries


roguery /'rougəri/ (roguishness) /'rougiʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo
  tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…