EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roguish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roguish
roguish /'rougiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đểu, xỏ lá ba que; gian giảo
láu cá, ranh ma; tinh nghịch
← Xem thêm từ rogues gallery
Xem thêm từ roguishly →
Từ vựng liên quan
gui
is
r
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…