EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rogues gallery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rogues gallery
rogues gallery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi của cánh sát)
← Xem thêm từ rogues
Xem thêm từ roguish →
Từ vựng liên quan
all
er
gal
gall
gallery
r
rogue
rogues
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…