ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rogues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rogues


rogue /roug/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo
  kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
 (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
to play the rogue → dở trò nghịch tinh
  voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)
  (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu
  ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát

ngoại động từ


  (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…