ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roisterer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roisterer


roisterer /'rɔistərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo
  người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…