EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roisterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roisterer
roisterer /'rɔistərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo
người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ
← Xem thêm từ roistered
Xem thêm từ roisterers →
Từ vựng liên quan
er
ere
is
r
re
roister
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…