EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rôle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rôle
rôle /roul/ (rôle) /roul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vai, vai trò
to play the leading role
→ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
← Xem thêm từ résumés
Xem thêm từ röntgen →
Từ vựng liên quan
ole
r
role
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…