ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rôle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rôle


rôle /roul/ (rôle) /roul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vai, vai trò
to play the leading role → thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…