EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rollicked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rollicked
rollick /'rɔlik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn
nội động từ
vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn
← Xem thêm từ rollick
Xem thêm từ rollicking →
Từ vựng liên quan
ic
ked
li
lick
licked
r
roll
rollick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…