EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roods
rood /ru:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rốt (một phần tư mẫu Anh)
mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him
→ anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá
← Xem thêm từ rood-screen
Xem thêm từ roof →
Từ vựng liên quan
od
r
roo
rood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…