ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roods


rood /ru:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rốt (một phần tư mẫu Anh)
  mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him → anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
  (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…