EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rood-screen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rood-screen
rood-screen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ)
← Xem thêm từ rood
Xem thêm từ roods →
Từ vựng liên quan
cree
en
od
r
re
ree
roo
rood
sc
scree
screen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…