ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rooks


rook /ruk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh cờ) quân cờ tháp

danh từ


  (động vật học) con quạ
  người cờ gian bạc lận

ngoại động từ


  bịp (ai) trong cờ bạc
  bán giá cắt cổ (khách hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…