EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rooky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rooky
rooky /'ruki/ (rooky) /'ruki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh
← Xem thêm từ rooks
Xem thêm từ room →
Từ vựng liên quan
ok
r
roo
rook
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…