EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roomed
roomed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
a ten roomed house
→ngôi nhà muời phòng
← Xem thêm từ room service
Xem thêm từ roomer →
Từ vựng liên quan
me
med
om
r
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…