ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roosts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roosts


roost /ru:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
  (thông tục) chỗ ngủ
to go to roost → đi ngủ
curses come home to roost
  (xem) curse
to rule the roost
  (xem) rule

nội động từ


  đậu để ngủ (gà...)
  ngủ

ngoại động từ


  cho (ai) ngủ trọ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…