EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rope-walk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rope-walk
rope-walk /'roupwɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bâi bện dây thừng
← Xem thêm từ rope's-end
Xem thêm từ rope-walker →
Từ vựng liên quan
op
ope
pe
r
rope
walk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…