ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rosiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rosiest


rosy /'rouzi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hồng, hồng hào
rosy cheeks → má hồng
  (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui
rosy prospects → triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…