ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rostra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rostra


rostra /'rɔstrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
  diều hâu
  (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
  (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…