ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rot-gut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rot-gut


rot-gut /'rɔtgʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu mạnh uống hại dạ dày

tính từ


  uống hại dạ dày (rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…