ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rota

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rota


rota /'routə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảng phân công
  toà án tối cao (của nhà thờ La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…