EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rota
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rota
rota /'routə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bảng phân công
toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
← Xem thêm từ rot-gut
Xem thêm từ rotameter →
Từ vựng liên quan
ot
r
rot
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…