EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotameter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotameter
rotameter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lưu lượng kế kiểu phao
← Xem thêm từ rota
Xem thêm từ rotaries →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
me
met
mete
meter
ot
r
rot
rota
ta
tame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…