ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-cast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-cast


rough-cast /'rʌfkɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có trát vữa (tường)
  được phác qua (kế hoạch...)

danh từ


  lớp vữa trát tường

ngoại động từ


  trát vữa (vào tường)
  phác thảo, phác qua (kế hoạch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…