EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-cast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-cast
rough-cast /'rʌfkɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có trát vữa (tường)
được phác qua (kế hoạch...)
danh từ
lớp vữa trát tường
ngoại động từ
trát vữa (vào tường)
phác thảo, phác qua (kế hoạch...)
← Xem thêm từ rough-and-tumble
Xem thêm từ rough-coated →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
ou
r
rough
st
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…