EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-coated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-coated
rough-coated /'rʌf,koutid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)
← Xem thêm từ rough-cast
Xem thêm từ rough-dried →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
coat
coated
oat
ou
r
rough
ted
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…