ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-coated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-coated


rough-coated /'rʌf,koutid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…