ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-dried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-dried


rough-dry /'rʌfdrai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phơi khô (quần áo) mà không là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…