EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-neck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-neck
rough-neck /'rʌfnek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh
← Xem thêm từ rough luck
Xem thêm từ rough-plane →
Từ vựng liên quan
ec
neck
ou
r
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…