ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-neck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-neck


rough-neck /'rʌfnek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…