EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rouleaus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rouleaus
rouleau /ru:'lou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều rouleaux /rouleaux/
cuộn
cọc tiền xu gói giấy
← Xem thêm từ rouleau
Xem thêm từ rouleaux →
Từ vựng liên quan
ea
lea
ou
r
rouleau
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…